• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giá trị===== ::a man of merit ::người có giá trị thực sự; người đáng tr...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'merit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:25, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /'merit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá trị
    a man of merit
    người có giá trị thực sự; người đáng trọng
    a woman of merit
    người phụ nữ đức hạnh
    there is no merit in this syllabus
    chẳng có gì hay ho trong chương trình học này
    Sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; công lao
    certificate of merit
    bằng khen
    a merit award
    phần thưởng công trạng
    to judge an employee on his own merit
    đánh giá một nhân viên dựa trên công lao của chính anh ta

    Ngoại động từ

    Đáng, xứng đáng
    to merit praise/reward/punishment
    đáng khen/thưởng/phạt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất lượng
    figure of merit
    hệ số chất lượng
    công lao
    ưu điểm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giá trị
    hàng khuyến dụng
    sự xứng đáng

    Nguồn khác

    • merit : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Worth, worthiness, value, excellence, quality, virtue,good, goodness: Philip's plan has a good deal of merit.
    Often, merits. assets, strong point, advantage, rights andwrongs: What exactly are the merits of his approach over mine?The case should be tried on its own merits.
    V.
    Earn, deserve, warrant, rate, have a right or claim to,be entitled to, be qualified for, be worthy of: What gave youthe idea that you merited any special consideration?

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The quality of deserving well.
    Excellence,worth.
    (usu. in pl.) a a thing that entitles one to reward orgratitude. b esp. Law intrinsic rights and wrongs (the meritsof a case).
    Theol. good deeds as entitling to a futurereward.
    V.tr. (merited, meriting) deserve or be worthy of(reward, punishment, consideration, etc.).
    Make a merit ofregard or represent (one's own conduct) as praiseworthy. on itsmerits with regard only to its intrinsic worth. Order of MeritBrit. an order founded in 1902, for distinguished achievement.[ME f. OF merite f. L meritum price, value, = past part. ofmereri earn, deserve]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X