• Revision as of 09:16, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .momenta

    mou'ment”
    (vật lý) động lượng, xung lượng
    (thông tục) đà
    to grow in momentum
    được tăng cường mạnh lên

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đà quay

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    động lượng, xung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    động lượng
    angular momentum
    mômen động (lượng)
    conservation of angular momentum
    sự bảo toàn momen động lượng
    conservation of momentum
    bảo toàn động lượng
    electronic angular momentum
    mômen động lượng của điện tử
    generalized momentum
    động lượng suy rộng
    moment of momentum
    mômen động lượng
    momentum balance
    sự cân bằng động lượng
    momentum change
    độ biến thiên động lượng
    momentum distribution
    sự phân bố động lượng
    momentum method
    phương pháp động lượng
    momentum principle
    nguyên lý động lượng
    momentum transfer
    sự chuyển giao động lượng
    momentum transfer
    sự truyền động lượng
    principle of angular momentum
    định luật mômen động lượng
    principle of conservation of kinetic momentum
    định luật bảo toàn mômen động lượng
    principle of conservation of momentum
    nguyên lý bảo toàn động lượng
    principle of moment of momentum
    nguyên lý momen động lượng
    principle of moment of momentum
    nguyên lý mômen động lượng
    principle of momentum and energy
    nguyên lý động lượng và năng lượng
    total angular momentum
    động lượng toàn phần
    lực xung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    những người theo thuyết trọng tiền
    phái trọng tiền

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Energy, force, drive, strength, impetus, power, inertia,impulse, thrust, push: The car's momentum carried it over thecliff. Her encouragement has given me the momentum needed tocarry on.

    Oxford

    N.

    (pl. momenta) 1 Physics the quantity of motion of a movingbody, measured as a product of its mass and velocity.
    Theimpetus gained by movement.
    Strength or continuity derivedfrom an initial effort. [L f. movimentum f. movere move]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X