-
(Khác biệt giữa các bản)(s)
Dòng 21: Dòng 21: ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử==={{Thêm ảnh}}{{Thêm ảnh}}+ =====Sự độc quyền, sự lũng đoạn==========Sự độc quyền, sự lũng đoạn=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===09:35, ngày 24 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Độc quyền; vật độc chiếm
- to make monopoly of...
- giữ độc quyền về...
- monopoly capitalist
- nhà tư bản độc quyền
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Oxford
(pl. -ies) 1 a the exclusive possession or control of thetrade in a commodity or service. b this conferred as aprivilege by the State.
A a commodity or service that issubject to a monopoly. b a company etc. that possesses amonopoly.
=====(foll. by of, US on) exclusive possession, control,or exercise. [L monopolium f. Gk monopolion (as MONO-, poleosell)]=====
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ