• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính chất dân tộc; tính chất quốc gia===== =====Dân tộc; quốc gia===== ::men of [...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,næ∫ə'næliti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    23:13, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /,næ∫ə'næliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất dân tộc; tính chất quốc gia
    Dân tộc; quốc gia
    men of all nationalities
    người của mọi dân tộc
    Quốc tịch
    what is your nationality?
    anh thuộc quốc tịch nào?

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quốc tịch
    nationality at birth
    quốc tịch khi sinh
    NID (nationalityidentification digits)
    các chữ số nhận dạng quốc tịch

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quốc tịch
    certificate of nationality
    giấy chứng nhận quốc tịch
    dual nationality
    hai quốc tịch
    nationality by birth
    quốc tịch theo nơi sinh
    nationality by domicile
    quốc tịch nơi cư trú
    registration of nationality
    đăng ký quốc tịch tàu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Citizenship: Some countries allow their citizens dualnationality.
    Race, nation, ethnic group, ethnos, clan, tribe;strain, stock, pedigree, heritage, roots, extraction, bloodline,breed: The country became a melting-pot of myriadnationalities.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a the status of belonging to a particularnation (what is your nationality?; has British nationality). ba nation (people of all nationalities).
    The condition ofbeing national; distinctive national qualities.
    An ethnicgroup forming a part of one or more political nations.
    Existence as a nation; nationhood.
    Patriotic sentiment.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X