-
(đổi hướng từ Nationalities)
Chuyên ngành
Kinh tế
quốc tịch
- certificate of nationality
- giấy chứng nhận quốc tịch
- dual nationality
- hai quốc tịch
- nationality by birth
- quốc tịch theo nơi sinh
- nationality by domicile
- quốc tịch nơi cư trú
- registration of nationality
- đăng ký quốc tịch tàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allegiance , body politic , citizenship , community , country , ethnic group , nation , native land , origin , political home , race , society
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ