-
(đổi hướng từ Digits)
Chuyên ngành
Toán & tin
chữ số, hàng số
- digits with like place values
- các chữ số cùng hàng
- binary digit
- chữ số nhị phân
- carry digit
- (máy tính ) số mang sang
- check digit
- cột số kiểm tra
- decimal digit
- số thập phân
- equal-order digits
- (máy tính ) các số cùng hàng
- final carry digit
- (máy tính ) số mang sang cuối cùng
- high-order digit
- (máy tính ) hàng số cao hơn (bên trái)
- independent digit
- (máy tính ) hàng số độc lập
- input digit
- (máy tính ) chữ vào, chữ số
- least significant digit
- (máy tính ) chữ số có nghĩa bé nhất
- left-hand digit
- (máy tính ) hàng số cao (bên trái)
- lowest-order digit
- (máy tính ) hàng số thấp bên trái
- message digit
- (điều khiển học ) ký hiệu trong thông tin, dấu hiệu truyền tin
- most significant digit
- (máy tính ) hàng số có nghĩa lớn nhất
Kỹ thuật chung
hằng số
- check digit
- hàng số kiểm tra
- independent digit
- hàng số độc lập
- left-hand digit
- hàng số cao (bên trái)
- lowest-order digit
- hàng số thấp (bên trái)
- most significant digit
- hàng số có nghĩa lớn nhất
- multiplier digit
- hàng số nhân
- non-zero digit
- hàng số khác không
- significant digit
- hàng số có nghĩa
- sum digit
- hàng số của tổng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ