-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 11: Dòng 11: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====hàng hải=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========biển==========biển=====Dòng 51: Dòng 54: =====Nautical almanac a yearbook containing astronomical and tidalinformation for navigators etc. nautical mile a unit of approx.2,025 yards (1,852 metres): also called sea mile.==========Nautical almanac a yearbook containing astronomical and tidalinformation for navigators etc. nautical mile a unit of approx.2,025 yards (1,852 metres): also called sea mile.=====- =====Nauticallyadv. [F nautique or f. L nauticus f. Gk nautikos f. nautessailor f. naus ship]=====+ =====Nauticallyadv. [F nautique or f. L nauticus f. Gk nautikos f. nautessailor f. naus ship]=====[[Category:Xây dựng]]13:18, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
hàng hải
- nautical almanac
- sách lịch hàng hải
- nautical assessor
- chuyên viên tính toán bảo hiểm hàng hải
- nautical assessor
- người hội thẩm hàng hải
- nautical chart
- bản đồ hàng hải
- nautical day
- ngày hàng hải
- nautical error
- lỗi hàng vận (Chỉ những lỗi lầm do không hoàn thành bổn phận của thuyền trưởng, thuỷ thủ... trên tàu gây ra)
- nautical science
- hàng hải dọc
- nautical terms
- dụng ngữ hàng hải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ