-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˌoʊvərˈrul</font>'''/==========/'''<font color="red">ˌoʊvərˈrul</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 17: Dòng 10: =====Hơn, thắng thế==========Hơn, thắng thế=====- == Oxford==- ===V.tr.===- - =====Set aside (a decision, argument, proposal, etc.) byexercising a superior authority.=====- - =====Annul a decision by orreject a proposal of (a person) in this way.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overrule overrule]:Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abrogate]] , [[annul]] , [[can] , [[disallow]] , [[invalidate]] , [[negate]] , [[nullify]] , [[override]] , [[overturn]] , [[quash]] , [[rescind]] , [[reverse]] , [[revoke]] , [[strike down]] , [[veto]] , [[void]] , [[set aside]] , [[supersede]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ