• /ri´sind/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu, bãi bỏ (luật hợp đồng..)
    rescind an agreement
    bãi bỏ một hiệp định
    rescind an order
    bãi bỏ đơn đặt hàng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bãi bỏ
    hủy bỏ
    thủ tiêu
    tuyên bố vô hiệu
    tuyên bố vô hiệu (một hợp đồng, một đạo luật...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    allow , approve , permit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X