• /¸disə´lau/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt
    Cấm, không cho phép

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bác bỏ
    cự tuyệt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    allow , permit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X