• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đầy không khí===== ::a pneumatic tyre ::bánh hơi ::pneumatic hammer ::búa hơ...)
    Hiện nay (15:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">nju:'m&#230;tik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    =====Xe chạy bằng lốp hơi=====
    =====Xe chạy bằng lốp hơi=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thuộc khí=====
    +
    -
    == Vật lý==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(adj) thuộc khí nén, chạy bằng khí, chạy bằnghơi=====
    -
    =====thuộc hơi=====
    +
    -
    =====thuộc khí nén=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====thuộc khí=====
     +
    === Vật lý===
     +
    =====thuộc hơi=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====thuộc khí nén=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====kiểu khí nén=====
    +
    =====kiểu khí nén=====
    ::[[automatic]] [[pneumatic]] [[pump]]
    ::[[automatic]] [[pneumatic]] [[pump]]
    ::bơm kiểu khí nén tự động
    ::bơm kiểu khí nén tự động
    ::[[rotary]] [[pneumatic]] [[tool]]
    ::[[rotary]] [[pneumatic]] [[tool]]
    ::dụng cụ xoay kiểu khí nén
    ::dụng cụ xoay kiểu khí nén
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====khí lực=====
    -
    =====khí lực=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====chạy bằng khí=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chạy bằng khí=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hơi=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khí nén=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of or relating to air or wind.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Containing or operated by compressed air.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Connected with orcontaining air cavities esp. in the bones of birds or in fish.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pneumatically adv. pneumaticity n. [Fpneumatique or L pneumaticus f. Gk pneumatikos f. pneuma windf. pneo breathe]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====hơi=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pneumatic pneumatic] : Corporateinformation
    +
    =====khí nén=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pneumatic pneumatic] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[aerial]] , [[atmospheric]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /nju:'mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đầy không khí
    a pneumatic tyre
    bánh hơi
    pneumatic hammer
    búa hơi, búa gió
    (kỹ thuật) chạy bằng khí, chạy bằng hơi; làm việc nhờ khí nén
    a pneumatic drill
    máy khoan bằng khí nén
    Chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi
    (động vật học) có nhiều khoang khí, xốp (xương chim)
    (tôn giáo) (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn

    Danh từ

    Lốp hơi, lốp bơm hơi
    Xe chạy bằng lốp hơi

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc khí nén, chạy bằng khí, chạy bằnghơi

    Cơ khí & công trình

    thuộc khí

    Vật lý

    thuộc hơi
    thuộc khí nén

    Xây dựng

    kiểu khí nén
    automatic pneumatic pump
    bơm kiểu khí nén tự động
    rotary pneumatic tool
    dụng cụ xoay kiểu khí nén

    Điện lạnh

    khí lực

    Kỹ thuật chung

    chạy bằng khí
    hơi
    khí nén

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    aerial , atmospheric

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X