• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Hiện nay (05:30, ngày 11 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">pə'teitou</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">pə'teitou</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    Hiện nay

    /pə'teitou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều potatoes

    Cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây
    sweet potato
    khoai lang

    Cấu trúc từ

    potatoes and point
    chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
    quite the potato
    (thông tục) được, ổn, chu toàn
    such behaviour is not quite the potato
    cách cư xử như thế không ổn
    a hot potato
    như hot


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    murphy , plant , spud , tater , tuber , vegetable , yam

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X