• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Góc tường===== =====Đá xây ở góc, gạch xây ở góc===== =====Cái chèn, cái chêm===== =...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Chèn, chêm=====
    =====Chèn, chêm=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Quoined]]
     +
    *Ving: [[Quoining]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    23:49, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Góc tường
    Đá xây ở góc, gạch xây ở góc
    Cái chèn, cái chêm

    Ngoại động từ

    Chèn, chêm

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đá xây góc

    Giải thích EN: One of the members forming a solid exterior angle or corner of a building..

    Giải thích VN: Một trong các thành phần hình thành nên góc bên ngoài của một tòa nhà.

    đá ở góc
    đá trụ
    đá bắt góc
    góc nhà
    góc tường
    quoin stone
    viên đá ở góc tường
    rustic quoin
    đá thô ở góc tường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái chêm
    cái chén
    cái chèn
    cái nêm
    đá xây góc tường

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An external angle of a building.
    A stone orbrick forming an angle; a cornerstone.
    A wedge used forlocking type in a forme.
    A wedge for raising the level of agun, keeping the barrel from rolling, etc.
    V.tr. secure orraise with quoins.
    Quoining n. [var. of COIN]

    Tham khảo chung

    • quoin : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X