• (đổi hướng từ Quoining)
    /kɔin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Góc tường
    Đá xây ở góc, gạch xây ở góc
    Cái chèn, cái chêm

    Ngoại động từ

    Chèn, chêm

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đá xây góc

    Giải thích EN: One of the members forming a solid exterior angle or corner of a building..

    Giải thích VN: Một trong các thành phần hình thành nên góc bên ngoài của một tòa nhà.

    đá ở góc
    đá trụ
    đá bắt góc
    góc nhà
    góc tường
    quoin stone
    viên đá ở góc tường
    rustic quoin
    đá thô ở góc tường

    Kỹ thuật chung

    cái chêm
    cái chén
    cái chèn
    cái nêm
    đá xây góc tường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X