-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ====='''<font color="red">/ri,pju:di'ei∫n/</font>'''=========='''<font color="red">/ri,pju:di'ei∫n/</font>'''=====Dòng 21: Dòng 19: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====sự phản đối=====+ =====sự phản đối======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 27: Dòng 25: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====hủy ước=====+ =====hủy ước=====- =====phủ nhận=====+ =====phủ nhận=====- =====sự bác bỏ=====+ =====sự bác bỏ=====- =====sự từ chối không chịu trả=====+ =====sự từ chối không chịu trả=====- =====sự từ chối không chịu trả (tiền, nợ...)=====+ =====sự từ chối không chịu trả (tiền, nợ...)=====- =====từ chối không thực hiện=====+ =====từ chối không thực hiện=====- =====từ chối thực hiện hợp đồng=====+ =====từ chối thực hiện hợp đồng==========từ chối trả nợ==========từ chối trả nợ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[disclamatory]] , [[renunciative]] , [[repudiative]]+ =====noun=====+ :[[abjuration]] , [[disaffirmance]] , [[disaffirmation]] , [[disavowal]] , [[disclaimer]] , [[disclamation]] , [[disowning]] , [[rejection]] , [[renunciation]]+ =====verb=====+ :[[abjure]] , [[abrogate]] , [[deny]] , [[disaffirm]] , [[disavow]] , [[disclaim]] , [[repudiate]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abjuration , disaffirmance , disaffirmation , disavowal , disclaimer , disclamation , disowning , rejection , renunciation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ