-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====(thực vật học) cây đại hoàng (câycícuống lá màu đỏ nhạt, dày, nấu lên ăn (như) trái cây)=====+ =====(thực vật học) cây đại hoàng (cây có cuống lá màu đỏ nhạt, dày, nấu lên ăn (như) trái cây)=====::[[rhubarb]] [[pie]]::[[rhubarb]] [[pie]]::(thuộc ngữ) bánh nướng nhân đại hoàng::(thuộc ngữ) bánh nướng nhân đại hoàngHiện nay
Thông dụng
Danh từ
(thực vật học) cây đại hoàng (cây có cuống lá màu đỏ nhạt, dày, nấu lên ăn (như) trái cây)
- rhubarb pie
- (thuộc ngữ) bánh nướng nhân đại hoàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , bicker , clash , contention , controversy , debate , difficulty , disagreement , dispute , fight , polemic , quarrel , run-in , spat , squabble , tiff , word , wrangle , argument , discussion , hassle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ