-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con ngựa còm, con ngựa xấu===== =====Người chơi bời phóng đãng===== =====Chỗ nước x...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">rip</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==12:40, ngày 28 tháng 1 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tear (apart or asunder), rend, be torn or rent, split, cut(apart): I ripped my trousers on that nail. The paper rippedbecause you yanked it out of my hand. 2 rip off. a steal,purloin, rob, snatch, pilfer, filch, take, shoplift, Colloqpinch, Brit nick, Slang lift, swipe, US boost, promote: Theybroke into my car and ripped off my tape deck. b cheat,swindle, trick, fleece, bilk, dupe, deceive; defraud, embezzle,Colloq con, bamboozle, Slang skin, gyp, rook: A smooth couplegot œ100 by using the old 'stuffed wallet' trick to rip me off.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ