-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ʃain</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:53, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Gleam, glow, shimmer, radiate, beam, glare, flare,glisten, glitter, coruscate, twinkle, sparkle, scintillate,glint, flash, flicker: The light of a candle shone from herwindow. The stars are shining brightly. I want that brasspolished till it shines. 2 polish, burnish, rub (up or down),buff, brush, brighten: You'd best shine your shoes before goingfor the job interview.
Excel, surpass, stand out, outshine,be outstanding or pre-eminent or excellent or prominent orconspicuous: She had shone at tennis from a very early age, andfirst entered Wimbledon when she was twelve.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ