-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Nông cạn, không sâu (nước)=====+ =====Nông, cạn, không sâu (nước)=====+ + ===Danh từ, số nhiều shoals======Danh từ, số nhiều shoals===Dòng 35: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========bãi nông (địa lý)==========bãi nông (địa lý)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm cạn=====+ =====làm cạn=====- =====làm nông=====+ =====làm nông==========bãi cạn==========bãi cạn=====- =====Tham khảo=====+ [[shoaling]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shoal shoal] : Corporateinformation+ =====hiệu ứng nước nông=====+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỗ nông=====+ =====chỗ nông=====- =====đàn=====+ =====đàn==========đàn cá==========đàn cá=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[shallow]] , [[bank]] , [[bar]] , [[bar]].--a. shallow , [[crowd]] , [[flock]] , [[group]] , [[horde]] , [[mass]] , [[reef]] , [[sandbank]] , [[sandbar]] , [[school]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ