• /hɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư
    Lũ, đám
    hordes of people
    những lũ người
    a horde of insects
    đám côn trùng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    band , crew , crowd , crush , drove , everybody , gang , gathering , host , jam , mob , multitude , press , push , squash , swarm , troop , turnout , wall-to-wall , flock , mass , ruck , throng , army , cloud , legion , score , clan , group , multitude (nomadic andpredatory) , pack , tribe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X