-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- army , assembly , bevy , brood , cloud , collection , colony , company , convoy , crowd , crush , drift , drove , flight , gaggle , gathering , group , herd , host , legion , litter , mass , multitude , pack , progeny , rout , scores , skein , throng , horde , mob , press , ruck , swarm , score , covey , lot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ