• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chủ nghĩa xã hội===== ::scientific socialism ::chủ nghĩa xã hội khoa học =====Chín...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsoʊʃəˌlɪzəm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:50, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /ˈsoʊʃəˌlɪzəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ nghĩa xã hội
    scientific socialism
    chủ nghĩa xã hội khoa học
    Chính sách dựa trên chủ nghĩa xã hội; thực hành theo chủ nghĩa xã hội

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chủ nghĩa xã hội
    agrarian socialism
    chủ nghĩa xã hội nông nghiệp
    competitive socialism
    chủ nghĩa xã hôi cạnh tranh
    early socialism
    chủ nghĩa xã hội thời kỳ đầu
    Fabian socialism
    chủ nghĩa xã hội Fabian
    guild socialism
    chủ nghĩa xã hội phường hội
    market socialism
    chủ nghĩa xã hội thị trường
    Marxian socialism
    chủ nghĩa xã hội Mác-xít
    non-state socialism
    chủ nghĩa xã hội phi nhà nước
    scientific socialism
    chủ nghĩa xã hội khoa học
    state socialism
    chủ nghĩa xã hội nhà nước
    utopian socialism
    chủ nghĩa xã hội không tưởng

    Oxford

    N.

    A political and economic theory of social organizationwhich advocates that the community as a whole should own andcontrol the means of production, distribution, and exchange.
    Policy or practice based on this theory.
    Socialist n. & adj.socialistic adj. socialistically adv. [F socialisme (asSOCIAL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X