• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hát; tiếng hát, thanh nhạc===== ::to burst forth into song ::cất tiếng ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sɔɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:20, ngày 24 tháng 12 năm 2007

    /sɔɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hát; tiếng hát, thanh nhạc
    to burst forth into song
    cất tiếng hát
    Sự hót; tiếng hót
    the song of the birds
    tiếng chim hót
    Bài hát, điệu hát
    love song
    bản tình ca
    Thơ ca
    nothing to make a song about
    (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
    not worth an old song
    không đáng được một xu
    song and dance
    hát múa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng
    for a song
    (thông tục) với giá rất hạ; rẻ
    make a song and dance (about something)
    (thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì) thường là không cần thiết

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bài hát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tune, air, melody, ditty, number: Together, they wrotesome of the most popular songs of this century.
    For a song.cheaply, inexpensively, at a bargain price: That old book youwanted went for a song at the auction.
    (old) song and dance.a fuss, to-do, commotion, bother, ado, Colloq flap, performance,Brit kerfuffle: I cannot see why they made such a song anddance of telling us they couldn't come. b evasion, tale,prevarication, (long) story, (long) explanation: To excuse hisabsence he gave me the old song and dance about his grandmotherbeing ill.

    Oxford

    N.

    A short poem or other set of words set to music or meantto be sung.
    Singing or vocal music (burst into song).
    Amusical composition suggestive of a song.
    The musical cry ofsome birds.
    A short poem in rhymed stanzas.
    Archaic poetryor verse.
    Songless adj. [OE sang f. Gmc (as SING)]

    Tham khảo chung

    • song : Corporateinformation
    • song : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X