• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm từ liên quan)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Nhạc cụ có trong âm vực gần với âm vực của giọng nữ cao=====
    =====Nhạc cụ có trong âm vực gần với âm vực của giọng nữ cao=====
     +
    ::Giọng nữ, từ cao đến trầm: [[soprano]], [[mezzo-soprano]], [[contralto]]
     +
    ::Giọng nam, từ cao đến trầm: [[countertenor]], [[tenor]], [[baritone]], [[bass]]
     +
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    Dòng 22: Dòng 25:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[coloratura]] , [[descant]] , [[falsetto]] , [[singer]] , [[treble]]
    :[[coloratura]] , [[descant]] , [[falsetto]] , [[singer]] , [[treble]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     

    03:55, ngày 11 tháng 2 năm 2009

    /sə´pra:nou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sopranos, .soprani

    (âm nhạc) giọng nữ cao
    Người hát giọng nữ cao (như) sopranist
    Nhạc cho giọng nữ cao, bè xôpranô
    Nhạc cụ có trong âm vực gần với âm vực của giọng nữ cao
    Giọng nữ, từ cao đến trầm: soprano, mezzo-soprano, contralto
    Giọng nam, từ cao đến trầm: countertenor, tenor, baritone, bass

    Phó từ

    Bằng giọng hát nữ cao
    she sings soprano
    cô ấy hát giọng nữ cao


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X