-
(Khác biệt giữa các bản)(→(dùng để so sánh) đáng thương hại, thiểu não, nghèo nàn và tiều tụy)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'sɔri</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==13:34, ngày 3 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Regretful, penitent, remorseful, contrite,conscience-stricken, guilt-ridden, repentant, apologetic,penitential: I am sorry if I offended you.
Abject,miserable, depressing, wretched, pitiful, pitiable, pathetic,deplorable, stark, grim, sordid, dismal, base, star-crossed,ill-starred: Crackham has led a rather sorry life, most of itas a vagrant. Agnes again made a sorry spectacle of herself atthe Christmas party. 3 See sorrowful, 1, above: I was indeedsorry to learn that you are moving away, Peggy.
Oxford
Tham khảo chung
- sorry : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ