-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó===== =====Cái mai, cái thuổng===== ::a [[garden...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 29: Dòng 21: =====Lạng mỡ (cá voi)==========Lạng mỡ (cá voi)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đào đất (bằng mai)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái mai=====+ - + - =====con pích=====+ - + - =====mai=====+ - ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spade spade] : Corporateinformation+ =====Cái bay=====+ =====đào đất (bằng mai)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái mai=====- ==Kinh tế==+ =====con pích=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ + =====mai=====+ === Kinh tế ========dao lạng mỡ cá voi==========dao lạng mỡ cá voi=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[delve]] , [[excavate]] , [[grub]] , [[scoop]] , [[shovel]]+ =====noun=====+ :[[dig]] , [[playing card]] , [[shovel]] , [[spud ]](narrow , [[suit]] , [[tool]] , [[with long handle]])Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ