• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (10:05, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    /speid/
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 26: Dòng 20:
    =====Lạng mỡ (cá voi)=====
    =====Lạng mỡ (cá voi)=====
    -
    ===hình thái từ===
     
    -
    * V-ing : spading
     
    - 
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====đào đất (bằng mai)=====
     
    - 
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====cái mai=====
     
    - 
    -
    =====con pích=====
     
    -
    =====mai=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spade spade] : Corporateinformation
    +
    =====Cái bay=====
     +
    =====đào đất (bằng mai)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái mai=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====con pích=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     +
    =====mai=====
     +
    === Kinh tế ===
    =====dao lạng mỡ cá voi=====
    =====dao lạng mỡ cá voi=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[delve]] , [[excavate]] , [[grub]] , [[scoop]] , [[shovel]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dig]] , [[playing card]] , [[shovel]] , [[spud ]](narrow , [[suit]] , [[tool]] , [[with long handle]])

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) con pích (trong (đánh bài)); một con bài trong hoa đó
    Cái mai, cái thuổng
    a garden spade
    cái mai làm vườn
    Vật hình cái mai
    Dao lạng mỡ cá voi
    (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo
    to call a spade a spade
    nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng

    Ngoại động từ

    Đào bằng mai
    Lạng mỡ (cá voi)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Cái bay
    đào đất (bằng mai)

    Kỹ thuật chung

    cái mai
    con pích
    mai

    Kinh tế

    dao lạng mỡ cá voi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    delve , excavate , grub , scoop , shovel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X