-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - /speid/- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 26: Dòng 20: =====Lạng mỡ (cá voi)==========Lạng mỡ (cá voi)=====- ===hình thái từ===- * V-ing : spading- - == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đào đất (bằng mai)=====- - == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cái mai=====- - =====con pích=====- =====mai=====+ ==Chuyên ngành==- ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spade spade] : Corporateinformation+ =====Cái bay=====+ =====đào đất (bằng mai)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái mai=====- ==Kinh tế==+ =====con pích=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ + =====mai=====+ === Kinh tế ========dao lạng mỡ cá voi==========dao lạng mỡ cá voi=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[delve]] , [[excavate]] , [[grub]] , [[scoop]] , [[shovel]]+ =====noun=====+ :[[dig]] , [[playing card]] , [[shovel]] , [[spud ]](narrow , [[suit]] , [[tool]] , [[with long handle]])Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ