-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Xây dựng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - /speid/- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 27: Dòng 21: =====Lạng mỡ (cá voi)==========Lạng mỡ (cá voi)=====- == Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- Cái bay+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===+ =====Cái bay==========đào đất (bằng mai)==========đào đất (bằng mai)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái mai=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====con pích=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái mai=====+ - + - =====con pích=====+ - + - =====mai=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spade spade] : Corporateinformation+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ + =====mai=====+ === Kinh tế ========dao lạng mỡ cá voi==========dao lạng mỡ cá voi=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[delve]] , [[excavate]] , [[grub]] , [[scoop]] , [[shovel]]+ =====noun=====+ :[[dig]] , [[playing card]] , [[shovel]] , [[spud ]](narrow , [[suit]] , [[tool]] , [[with long handle]])Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ