• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">stælæg'mɔmitə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:33, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /stælæg'mɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    giọt kế (đo sức căng bề mặt chất lỏng)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đo (kích thước) giọt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)

    Giải thích EN: An instrument used to measure the size of liquid drops suspended from a capillary tube. Also, STACTOMETER.

    Giải thích VN: Dụng cụ đo cỡ giọt chất lỏng nhỏ ra từ ống mao dẫn. từ tương đương: STACTOMETER.

    giọt kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X