• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">sʌb</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">sʌb</font>'''/=====
    Dòng 27: Dòng 23:
    ::làm phó biên tập cho một tờ báo địa phương
    ::làm phó biên tập cho một tờ báo địa phương
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
    -
    =====tiền ứng trước (của tiền lương)=====
    +
    |}
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====tiền ứng trước (của tiền lương)=====
     +
    ===== Tham khảo =====
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sub sub] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sub sub] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sub&searchtitlesonly=yes sub] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sub&searchtitlesonly=yes sub] : bized
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Rosa adj. & adv.=====
    -
    ===Rosa adj. & adv.===
    +
    -
     
    +
    =====(of communication, consultation, etc.) in secrecyor confidence. [L, lit. 'under the rose', as emblem of secrecy]=====
    =====(of communication, consultation, etc.) in secrecyor confidence. [L, lit. 'under the rose', as emblem of secrecy]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:42, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /sʌb/

    Thông dụng

    Danh từ (thông tục)

    Người cấp dưới
    Phó tổng biên tập
    Tàu ngầm
    ( (thường) số nhiều) sự đăng ký (mua báo dài hạn, tham gia câu lạc bộ..)
    Sự thay thế; người thay thế (nhất là trong bóng đá)

    Nội động từ (thông tục)

    Đại diện (cho ai), thay thế (cho ai)
    I had to sub for the referee, who was sick
    tôi phải thay chân trọng tài, ông ta ốm
    Phụ biên tập
    subbing on a local newspaper
    làm phó biên tập cho một tờ báo địa phương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tiền ứng trước (của tiền lương)
    Tham khảo
    • sub : Corporateinformation
    Tham khảo

    Oxford

    Rosa adj. & adv.
    (of communication, consultation, etc.) in secrecyor confidence. [L, lit. 'under the rose', as emblem of secrecy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X