• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:40, ngày 14 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">sʌdz</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ số nhiều===
    ===Danh từ số nhiều===
    -
     
    +
    ( cũng [[soapsuds]])
    =====Nước xà phòng; bọt xà phòng=====
    =====Nước xà phòng; bọt xà phòng=====
    Dòng 17: Dòng 12:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====nước xà phòng=====
    +
    =====nước xà phòng=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====dung dịch xà phòng=====
    +
    =====dung dịch xà phòng=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.pl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Froth of soap and water.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US colloq. beer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. form suds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. lather, cover, or wash in soapywater.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sudsy adj. [orig. = fen waters etc., of uncert.orig.: cf. MDu., MLG sudde, MDu. sudse marsh, bog, prob. rel.to SEETHE]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    ===Noun ( used with a plural verb )===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====soapy water.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====foam; lather.=====
    +
    -
    =====Slang . beer. =====
    +
    -
    ===Verb (used with object)===
    +
    -
    =====to wash with soap or detergent (often fol. by out )=====
    +
    -
    : ''[[to]] [[suds]] [[out]] [[a]] [[pair]] [[of]] [[socks]].
    +
    -
    ===Synonyms===
    +
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[froth]] , [[head]] , [[lather]] , [[spume]] , [[yeast]] , [[beer]] , [[foam]] , [[soap]]
    :[[froth]] , [[head]] , [[lather]] , [[spume]] , [[yeast]] , [[beer]] , [[foam]] , [[soap]]
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[bubble]] , [[cream]] , [[effervesce]] , [[fizz]] , [[froth]] , [[lather]] , [[spume]] , [[yeast]]
    :[[bubble]] , [[cream]] , [[effervesce]] , [[fizz]] , [[froth]] , [[lather]] , [[spume]] , [[yeast]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /sʌdz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    ( cũng soapsuds)

    Nước xà phòng; bọt xà phòng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) rượu bia
    to be in the suds
    trong cảnh khó khăn lúng túng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    nước xà phòng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dung dịch xà phòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    froth , head , lather , spume , yeast , beer , foam , soap

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X