• (Khác biệt giữa các bản)
    (gỗ lê)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">peə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:46, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /peə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả lê; cây lê (như) pear-tree

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gỗ lê

    Giải thích EN: The fine-textured wood of the European timber tree, Pyrus communis, used for precision woodworking, laboratory equipment, and musical instruments.

    Giải thích VN: Loại gỗ thớ mỏng của cây lấy gỗ ở châu Âu, thuộc loài Pyrus communis sử dụng làm các chi tiết mộc chính xác, dụng cụ thí nghiệm, và nhạc cụ.

    Nguồn khác

    • pear : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quả lê

    Nguồn khác

    • pear : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A yellowish or brownish-green fleshy fruit, taperingtowards the stalk.
    Any of various trees of the genus Pyrusbearing it, esp. P. communis.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X