• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:48, ngày 2 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">sə:´praiziη</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sə(r)´praiziη</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    Hiện nay

    /sə(r)´praiziη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
    a surprising decision
    một quyết định đáng ngạc nhiên
    a surprising defeat
    một thất bại đáng sửng sốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X