-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 33: Dòng 33: *Ving: [[Tampering]]*Ving: [[Tampering]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nén ép=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nén ép=====+ === Giao thông & vận tải========thiết bị chèn==========thiết bị chèn=====::[[ballast]] [[sweeper]] [[and]] [[tamper]]::[[ballast]] [[sweeper]] [[and]] [[tamper]]Dòng 52: Dòng 53: ::[[Tamper]], [[Switch]]::[[Tamper]], [[Switch]]::thiết bị chèn ghi::thiết bị chèn ghi- == Toán & tin==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy chèn tà dẹt=====- =====máy chèn tà dẹt=====+ === Xây dựng===- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chày==========chày=====Dòng 73: Dòng 71: =====máy chèn tà vẹt==========máy chèn tà vẹt=====- =====máy đầm balát=====+ =====máy đầm balát=====- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====thành phản xạ (hạt nhân)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====thành phản xạ (hạt nhân)=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====búa đầm==========búa đầm=====Dòng 102: Dòng 96: =====sự đầm==========sự đầm=====- =====tấm rung=====+ =====tấm rung=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====búa đầm==========búa đầm=====Dòng 113: Dòng 104: =====chùy==========chùy=====- =====gỗ=====+ =====gỗ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tamper tamper] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tamper tamper] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Interfere, meddle, intermeddle, intrude, tinker, mess (aboutor around), Colloq fiddle or fool (about or around), monkey(around), muck (about): Anyone caught tampering with themachinery will be prosecuted.==========Interfere, meddle, intermeddle, intrude, tinker, mess (aboutor around), Colloq fiddle or fool (about or around), monkey(around), muck (about): Anyone caught tampering with themachinery will be prosecuted.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.intr.=====- ===V.intr.===+ - + =====(foll. by with) 1 meddle with or make unauthorizedchanges in.==========(foll. by with) 1 meddle with or make unauthorizedchanges in.=====20:43, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
thiết bị chèn
- ballast sweeper and tamper
- thiết bị chèn và quét đá ba-lát
- hand tamper
- thiết bị chèn thủ công
- Tamper, Mechanical
- thiết bị chèn cơ khí
- Tamper, Production
- thiết bị chèn cơ khí
- Tamper, Spot
- thiết bị chèn cục bộ
- Tamper, Switch
- thiết bị chèn ghi
Xây dựng
dụng cụ đầm
- tic tamper
- dụng cụ đầm balát
- trench tamper
- dụng cụ đầm hào
- vibro-tamper
- dụng cụ đầm rung
Kỹ thuật chung
đầm rung
- petrol-driven vibro tamper
- vồ đầm rung dùng xăng
- vibrating tamper
- cái đầm rung
- vibro-tamper
- dụng cụ đầm rung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ