-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 37: Dòng 37: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tamper.jpg|200px|Máy đầm, cái đầm, búa chèn]]+ =====Máy đầm, cái đầm, búa chèn=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========nén ép==========nén ép=====Dòng 117: Dòng 121: =====Tamperer n. tamper-proof adj. [var. of TEMPER]==========Tamperer n. tamper-proof adj. [var. of TEMPER]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:19, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
thiết bị chèn
- ballast sweeper and tamper
- thiết bị chèn và quét đá ba-lát
- hand tamper
- thiết bị chèn thủ công
- Tamper, Mechanical
- thiết bị chèn cơ khí
- Tamper, Production
- thiết bị chèn cơ khí
- Tamper, Spot
- thiết bị chèn cục bộ
- Tamper, Switch
- thiết bị chèn ghi
Xây dựng
dụng cụ đầm
- tic tamper
- dụng cụ đầm balát
- trench tamper
- dụng cụ đầm hào
- vibro-tamper
- dụng cụ đầm rung
Kỹ thuật chung
đầm rung
- petrol-driven vibro tamper
- vồ đầm rung dùng xăng
- vibrating tamper
- cái đầm rung
- vibro-tamper
- dụng cụ đầm rung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ