-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .tori=== =====(kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore===== =====(thực ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´tɔ:rəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====(thực vật học) đế hoa==========(thực vật học) đế hoa=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========đường gờ tròn quanh cột==========đường gờ tròn quanh cột=====Dòng 22: Dòng 18: ''Giải thích VN'': Đường gờ cong rộng, giống như ở trên đế của cột Ionic.''Giải thích VN'': Đường gờ cong rộng, giống như ở trên đế của cột Ionic.- + === Y học===- == Y học==+ =====u, lồi, gờ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====u, lồi, gờ=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình xuyến==========hình xuyến=====::[[steel]] [[plate]] [[bent]] [[in]] [[the]] [[shape]] [[of]] [[a]] [[torus]]::[[steel]] [[plate]] [[bent]] [[in]] [[the]] [[shape]] [[of]] [[a]] [[torus]]Dòng 45: Dòng 37: =====trục truyền==========trục truyền=====- =====vành xuyến=====+ =====vành xuyến=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. tori) 1 Archit. a large convex bun-shaped mouldingesp. as the lowest part of the base of a column.==========(pl. tori) 1 Archit. a large convex bun-shaped mouldingesp. as the lowest part of the base of a column.=====18:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- torus : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ