• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Torus.gif|200px|Hình xuyến]]
     +
    =====Hình xuyến=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đường gờ tròn quanh cột=====
    =====đường gờ tròn quanh cột=====
    Dòng 51: Dòng 55:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=torus torus] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=torus torus] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:26, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /´tɔ:rəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .tori

    (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore
    (thực vật học) đế hoa

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hình xuyến

    Hình xuyến

    Xây dựng

    đường gờ tròn quanh cột

    Giải thích EN: A large convex molding, as on the base of an Ionic column..

    Giải thích VN: Đường gờ cong rộng, giống như ở trên đế của cột Ionic.

    Y học

    u, lồi, gờ

    Kỹ thuật chung

    hình xuyến
    steel plate bent in the shape of a torus
    tôn uốn cong thành hình xuyến
    three-hole torus
    hình xuyến ba lỗ
    torus-shaped tank
    bể chứa hình xuyến
    cuộn dây hình xuyến
    lũy
    thành
    steel plate bent in the shape of a torus
    tôn uốn cong thành hình xuyến
    trục truyền
    vành xuyến

    Oxford

    N.
    (pl. tori) 1 Archit. a large convex bun-shaped mouldingesp. as the lowest part of the base of a column.
    Bot. thereceptacle of a flower.
    Anat. a smooth ridge of bone ormuscle.
    Geom. a surface or solid formed by rotating a closedcurve, esp. a circle, about a line in its plane but notintersecting it. [L, = swelling, bulge, cushion, etc.]

    Tham khảo chung

    • torus : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X