-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kỹ thuật chung)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´trɔpikəl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 05:20, ngày 14 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhiệt đới
- area of incipient tropical storm
- vùng sinh bão nhiệt đới
- red tropical soil
- đất đỏ nhiệt đới
- sub-tropical
- cận nhiệt đới
- sub-tropical region
- miền á nhiệt đới
- sub-tropical zone
- miền á nhiệt đới
- tropical climate
- khí hậu nhiệt đới
- tropical disease
- bệnh nhiệt đới
- tropical finish
- phần hoàn thiện nhiệt đới
- tropical forest
- rừng nhiệt đới
- tropical front
- fron nhiệt đới
- tropical high marsh
- đầm cao nhiệt đới
- tropical low marsh
- đầm thấp nhiệt đới
- tropical packaging
- bao bì nhiệt đới
- tropical podzol
- đất potzon nhiệt đới
- tropical precipitation
- mưa nhiệt đới
- tropical rain
- mưa nhiệt đới
- tropical region
- miền nhiệt đới
- tropical region
- vùng nhiệt đới
- tropical soil
- đất nhiệt đới
- tropical switch
- cầu dao nhiệt đới
- tropical switch
- cầu dao nhiệt đới hóa
- tropical version
- kiểu nhiệt đới hóa
- tropical year
- năm nhiệt đới
- Tropical Zone
- vùng nhiệt đới
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ