• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác waggon ===Danh từ=== =====Xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng)===== =====Như freigh...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈwægən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:31, ngày 16 tháng 1 năm 2008

    /ˈwægən/

    Thông dụng

    Cách viết khác waggon

    Danh từ

    Xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng)
    Như freight car
    Xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..)
    (ngành mỏ) xe goòng
    (thông tục) xe trẻ con
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay
    on the wagon
    (thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
    to hitch one's wagon to a star
    làm việc quá sức (khả năng) mình

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    toa tàu

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    toa xe hàng
    flat wagon
    toa xe (hàng) mặt bằng
    folding roof wagon
    toa xe hàng mui gập
    optimization of empty wagon stream
    tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
    roller-blind roof wagon
    toa xe hàng mui trượt
    wagon axle
    trục toa xe hàng
    vagon

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    toa chở hàng
    self-discharge freight wagon
    toa chở hàng tự dỡ tải
    toa đóng kín

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    toa xe lửa chở hàng
    xe goòng

    Oxford

    N. (also Brit.

    Waggon) 1 a four-wheeled vehicle for heavyloads, often with a removable tilt or cover.
    Brit. a railwayvehicle for goods, esp. an open truck.
    A trolley forconveying tea etc.
    (in full water-wagon) a vehicle forcarrying water.
    US a light horse-drawn vehicle.
    Colloq. amotor car, esp. an estate car.

    Tham khảo chung

    • wagon : National Weather Service
    • wagon : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X