• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) ván lát tường===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====ván lát tườn...)
    So với sau →

    11:15, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) ván lát tường

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ván lát tường

    Giải thích EN: Fibrous material that is produced in sheets for use on walls and ceilings.

    Giải thích VN: Chất liệu sợi được sản xuất thành tấm sử dụng làm tường hay trần nhà.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp trát khô
    panen tường
    tấm lát tường
    tấm tre

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tấm bọc
    tấm lợp
    tấm ốp tường
    wallboard nail
    đinh đóng tấm ốp tường
    ván vách

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X