• /´faibrəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có sợi, có thớ, có xơ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có dạng sợi
    dạng xơ

    Kỹ thuật chung

    có thớ
    dạng sợi
    air cleaner with fibrous filter
    cái lọc không khí dạng sợi
    air cleaner with fibrous filter
    thiết bị lọc không khí dạng sợi
    fibrous fracture
    nứt gãy dạng sợi
    fibrous fracture
    vết vỡ dạng sợi
    fibrous insulating material
    vật liệu cách ly dạng sợi
    fibrous insulating material
    vật liệu cách nhiệt dạng sợi
    fibrous insulation
    cách nhiệt dạng sợi
    fibrous insulation
    lớp cách ly dạng sợi
    fibrous insulation
    sự cách nhiệt dạng sợi
    fibrous material
    vật liệu dạng sợi
    fibrous microstructure
    vi cấu trúc dạng sợi
    fibrous pyrite
    pirit dạng sợi
    fibrous structure
    cấu trúc dạng sợi
    fibrous structure
    kết cấu dạng sợi
    sợi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    nonfibrous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X