• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo))
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)=====
    =====Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)=====
    -
    ::[[in]] [[all]] [[weathers]]
     
    -
    ::trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    03:09, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /'weθə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thời tiết, tiết trời
    bad weather
    thời tiết xấu, trời xấu
    heavy weather
    (hàng hải) trời bão
    Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)

    Ngoại động từ

    Làm cho thay đổi hình dáng, làm cho thay đổi màu sắc (do tác động của mưa, nắng, gió..)
    rocks weathered by mind and water
    các tảng đá biến dạng vì gió và nước
    An toàn thoát khỏi, vượt qua, khắc phục
    to weather one's difficulties
    khắc phục (vượt) khó khăn
    to weather a storm
    vượt qua cơn bão
    (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ
    to weather a bronzed statue
    làm giả sắc cũ một bức tượng đồng
    Đi qua bên phía trên gió của (cái gì)
    the ship weathered the cape
    chiếc tàu vượt qua bên phía trên gió của mũi đất

    Nội động từ

    Phơi nắng
    Thay đổi hình dáng, thay đổi màu sắc (do tác động của nắng, mưa, gió..)
    teak weathers to a greyish colour
    gỗ tếch đổi màu sang màu xám nhạt
    Sống sót

    Tính từ

    Về phía gió
    on the weather side
    phía có gió

    Cấu trúc từ

    to keep a weather eye open
    cảnh giác để tránh rắc rối
    to make heavy weather of
    khổ vì, điêu đứng vì
    under the weather
    (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản
    to weather through
    thoát khỏi, khắc phục được, vượt được

    Hình Thái Từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    thời thiết (khí tượng học)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bị phong hóa
    để chịu thời tiết

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phong hóa
    exposure to weather
    sự bị phong hóa
    weather-proof
    chống được phong hóa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    (meteorological) condition(s), climate: The weathersuddenly changed, and we arrived home cold and wet.
    Under theweather. ailing, ill, sickly, unwell, indisposed, out of sorts,sick, Colloq poorly, seedy: I didn't go sailing because I wasfeeling a bit under the weather.
    V.
    Stand, survive, suffer, bear up against, endure,withstand, rise above, ride out, live through, brave: Gemmadidn't think she could weather much more sarcasm from thecritics.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, and rainetc.
    (attrib.) Naut. windward (on the weather side).
    V.
    Tr. expose to or affect by atmospheric changes, esp.deliberately to dry, season, etc. (weathered timber).
    A tr.(usu. in passive) discolour or partly disintegrate (rock orstones) by exposure to air. b intr. be discoloured or worn inthis way.
    Tr. make (boards or tiles) overlap downwards tokeep out rain etc.
    Tr. a come safely through (a storm). bsurvive (a difficult period etc.).
    Tr. (of a ship or itscrew) get to the windward of (a cape etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X