-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo))
Dòng 15: Dòng 15: =====Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)==========Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo)=====- ::[[in]] [[all]] [[weathers]]- ::trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu===Ngoại động từ======Ngoại động từ===03:09, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, and rainetc.
Tr. expose to or affect by atmospheric changes, esp.deliberately to dry, season, etc. (weathered timber).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ