-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bản thông báo thời tiết (đăng trên báo))(→Cấu trúc từ)
Dòng 51: Dòng 51: ::phía có gió::phía có gió===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===+ =====[[in]] [[all]] [[weathers]]=====+ ::trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu=====[[to]] [[keep]] [[a]] [[weather]] [[eye]] [[open]]==========[[to]] [[keep]] [[a]] [[weather]] [[eye]] [[open]]=====::cảnh giác để tránh rắc rối::cảnh giác để tránh rắc rối03:09, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, and rainetc.
Tr. expose to or affect by atmospheric changes, esp.deliberately to dry, season, etc. (weathered timber).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ