-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Wedge-shaped.jpg|200px|(adj) hình nêm, dạng nêm]][[Image:Wedge-shaped.jpg|200px|(adj) hình nêm, dạng nêm]]Dòng 15: Dòng 13: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====hình chêm=====+ =====hình chêm==========hình chữ V==========hình chữ V=====Dòng 21: Dòng 19: =====dạng nêm==========dạng nêm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hình nêm=====+ =====hình nêm=====::wedge-shaped [[brick]] [[lintel]]::wedge-shaped [[brick]] [[lintel]]::lanhtô gạch hình nêm::lanhtô gạch hình nêmDòng 30: Dòng 28: ::wedge-shaped [[vertical]]::wedge-shaped [[vertical]]::rạch hình nêm đứng::rạch hình nêm đứng- =====nêm=====+ =====nêm=====- + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wedge-shaped wedge-shaped] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cuneal]] , [[cuneate]] , [[cuneatic]] , [[cuneiform]] , [[sphenic]] , [[sphenoid]]+ =====noun=====+ :[[chock]] , [[coign]] , [[cuneiform]] , [[quoin]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ