-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) bò Tây tạng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A long-haired humped Tibetan ox, Bos grunniens. [Ti...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">jæk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====(động vật học) bò Tây tạng==========(động vật học) bò Tây tạng=====- == Oxford==- ===N.===- - =====A long-haired humped Tibetan ox, Bos grunniens. [Tibetangyag]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yak yak] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yak yak] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[babble]] , [[blather]] , [[chat]] , [[chatter]] , [[clack]] , [[confabulate]] , [[gab]] , [[gossip]] , [[jabber]] , [[jaw]] , [[prate]] , [[prattle]] , [[run on]] , [[tattle]] , [[yammer]] , [[yap]] , [[blabber]] , [[chitchat]] , [[palaver]] , [[rattle]] , [[chin]] , [[ox]] , [[talk]]+ =====noun=====+ :[[babble]] , [[blab]] , [[blabber]] , [[chat]] , [[chitchat]] , [[jabber]] , [[palaver]] , [[prate]] , [[prattle]] , [[small talk]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ