• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:46, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====sự đi trệch đường , sự bay trệch đường, sự lái trệch hướng, sự đảo lái, góc đảo lái, đi trệch , bay trệch hướng, độ trệch hướng, đi trệch, bay trượt, lái trượt=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Yaw.gif|200px|Sự đi trệch đường, sự lái trệch hướng, (v) đi trệch, bay trệch]]
    [[Image:Yaw.gif|200px|Sự đi trệch đường, sự lái trệch hướng, (v) đi trệch, bay trệch]]
    Dòng 25: Dòng 26:
    =====sự lắc ngang=====
    =====sự lắc ngang=====
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====đảo lái=====
    +
    =====đảo lái=====
    -
    =====lái trệch hướng=====
    +
    =====lái trệch hướng=====
    -
    =====sự đảo lái=====
    +
    =====sự đảo lái=====
    =====sự trệch đường=====
    =====sự trệch đường=====
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====chệch hướng=====
    +
    =====chệch hướng=====
    ''Giải thích VN'': Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.
    ''Giải thích VN'': Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.
    Dòng 41: Dòng 42:
    =====thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc=====
    =====thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lắc ngang=====
    +
    =====lắc ngang=====
    =====sự lệch hướng=====
    =====sự lệch hướng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.intr. (of a ship or aircraft etc.) fail to hold astraight course; fall off; go unsteadily (esp. turning from sideto side).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[chop]] , [[cut]] , [[sheer]] , [[skew]] , [[slue]] , [[veer]] , [[pitch]] , [[roll]] , [[seesaw]] , [[curve]] , [[deviate]] , [[swerve]] , [[turn]] , [[unsteady]] , [[weave]] , [[zigzag]]
    -
    =====N. the yawing of a ship etc. from its course.[16th c.: orig. unkn.]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yaw yaw] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /jɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách viết khác yawing

    Sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)

    Nội động từ

    Đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đi trệch đường , sự bay trệch đường, sự lái trệch hướng, sự đảo lái, góc đảo lái, đi trệch , bay trệch hướng, độ trệch hướng, đi trệch, bay trượt, lái trượt

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Sự đi trệch đường, sự lái trệch hướng, (v) đi trệch, bay trệch

    Cơ khí & công trình

    sự lắc ngang

    Giao thông & vận tải

    đảo lái
    lái trệch hướng
    sự đảo lái
    sự trệch đường

    Ô tô

    chệch hướng

    Giải thích VN: Là sự lắc lư của thân xe sang trái hay phải đặc biệt là khi xe lượn vòng.

    Vật lý

    sự trệch hướng

    Y học

    thương tổn ghẻ cóc, mụn ghẻ cóc

    Kỹ thuật chung

    lắc ngang
    sự lệch hướng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X