• Adjective

    not restricted; without reservation; full; entire; unqualified
    unreserved approval.
    free from reserve; frank; open
    unreserved behavior.
    not kept or set apart for a particular use or person
    unreserved seats.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X