• Adjective

    thorough; absolute; out-and-out
    a downright falsehood.
    frankly direct; straightforward
    a downright person.
    Archaic . directed straight downward
    a downright blow.

    Adverb

    completely or thoroughly
    I'm not just upsetI'm downright angry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X