• Cơ khí & công trình

    trần thu âm

    Giải thích EN: A ceiling covered with or built of material designed to control or absorb sound. Similarly, acoustical door. Giải thích VN: Trần được phủ hoặc được xây bằng vật liệu được thiết kế để kiểm soát hoặc thu âm. Như với cửa thu âm.

    Xây dựng

    trần (cách) âm
    acoustical ceiling system
    hệ thống trần cách âm
    continuous acoustical ceiling
    trần cách âm liên tục
    suspended acoustical ceiling
    trần cách âm treo
    trần cách âm

    Giải thích EN: A ceiling covered with or built of material designed to control or absorb sound. Similarly, acoustical door. Giải thích VN: Trần có lớp vật liệu được thiết kế để hạn chế hay hấp thụ âm thanh. ///Giống như cửa cách âm.

    acoustical ceiling system
    hệ thống trần cách âm
    continuous acoustical ceiling
    trần cách âm liên tục
    suspended acoustical ceiling
    trần cách âm treo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X