• /ə'ku:stiks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều dùng như số ít

    Âm học
    room (architectural) acoustics
    âm học kiến trúc
    wave acoustics
    âm học sóng
    ray acoustics
    âm học tia
    Độ vang âm (của một rạp hát, hội trường...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) âm học

    Xây dựng

    độ vang âm

    Giải thích EN: The overall acoustic characteristics of a room that determine the nature and quality of the sounds heard within it.

    Giải thích VN: Bao gồm mọi đặc tính của âm thanh trong phòng quyết định âm thanh tự nhiên và chất lượng âm thanh trong phòng đó.

    Điện

    khoa âm thanh

    Giải thích VN: Khoa thính âm, tính chất của một bộ phận, một căn phòng thâu và cách âm.

    Kỹ thuật chung

    kỹ thuật âm thanh
    âm học

    Giải thích VN: Khoa thính âm, tính chất của một bộ phận, một căn phòng thâu và cách âm.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X